Thực đơn
Sydney International 2019 Điểm và tièn thưởngSự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 250 | 150 | 90 | 45 | 20 | 0 | 12 | 6 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | Không có | Không có | Không có | Không có | ||||
Đơn nữ | 470 | 305 | 185 | 100 | 55 | 1 | 25 | 13 | 1 |
Đôi nữ | 1 | Không có | Không có | Không có | Không có |
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/321 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | $83,650 | $44,055 | $23,865 | $13,595 | $8,010 | $4,745 | $2,135 | $1,070 | Không có |
Đôi nam * | $25,410 | $13,360 | $7,240 | $4,140 | $2,430 | Không có | Không có | Không có | Không có |
Đơn nữ | $190,732 | $101,475 | $54,200 | $23,265 | $12,477 | $6,813 | $3,560 | $1,890 | $1,050 |
Đôi nữ * | $47,545 | $25,410 | $13,880 | $7,062 | $3,839 | Không có | Không có | Không có | Không có |
1Tiền thưởng vượt qua vòng loại cũng là tiền thưởng vòng 1/32.
*mỗi đội
Thực đơn
Sydney International 2019 Điểm và tièn thưởngLiên quan
Sydney Sydney Sweeney Sydney International 2019 Sydney International 2022 - Đơn nữ Sydney International 2022 Sydney International 2019 - Đơn nữ Sydney International 2022 - Đơn nam Sydney International 2019 - Đơn nam Sydney Brenner Sydney International 2022 - Đôi namTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sydney International 2019 http://www.sydneyinternational.com.au/ https://www.smh.com.au/sport/tennis/australians-da... https://www.sydneyinternational.com.au/2018/10/us-... https://www.sydneyinternational.com.au/2018/10/wor... https://www.wtatennis.com/news/muguruza-withdraws-...